XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 08-05-2024

G.8 93
G.7 285
G.6 6020 0669 5199
G.5 1962
G.4 97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498
G.3 76421 27496
G.2 25831
G.1 93640
DB6 762242
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 1
1 - 6 9,2
2 0,1 7 3,1
3 4,2,1 8 5
4 0,2 9 3,9,8,6

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 04-05-2024

G.8 82
G.7 733
G.6 6383 0731 1787
G.5 2555
G.4 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635
G.3 87884 23108
G.2 17111
G.1 15833
DB6 304905
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5 5 5
1 1 6 -
2 8 7 1
3 3,1,9,5,3 8 2,3,7,4
4 5,3 9 1

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 01-05-2024

G.8 88
G.7 853
G.6 9313 2220 8483
G.5 0699
G.4 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057
G.3 91756 09287
G.2 66704
G.1 02495
DB6 330440
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7,4 5 3,7,6
1 3 6 7
2 0 7 -
3 - 8 8,3,1,7
4 8,0 9 9,1,5

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 27-04-2024

G.8 79
G.7 801
G.6 3191 6337 4833
G.5 4077
G.4 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317
G.3 57193 91662
G.2 66007
G.1 94259
DB6 341749
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 9
1 7 6 7,2
2 7 7 9,7,0
3 7,3,9 8 -
4 8,9 9 1,6,3

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 24-04-2024

G.8 41
G.7 579
G.6 2594 7417 2109
G.5 1879
G.4 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932
G.3 04715 59009
G.2 32354
G.1 24808
DB6 080393
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9,8 5 4
1 7,5 6 -
2 9 7 9,9,8
3 5,0,2 8 5
4 1 9 4,7,3

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 20-04-2024

G.8 76
G.7 120
G.6 9223 6301 9480
G.5 8017
G.4 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140
G.3 75761 47764
G.2 78868
G.1 42351
DB6 942256
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4,9,1,6
1 7 6 1,4,8
2 0,3,0,0 7 6,9
3 - 8 0
4 0 9 1

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 17-04-2024

G.8 66
G.7 406
G.6 5997 8213 9185
G.5 5179
G.4 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856
G.3 16638 42395
G.2 27034
G.1 72724
DB6 263224
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 6
1 3,7 6 6,3,4
2 3,4,4 7 9
3 8,4 8 5
4 5 9 7,5

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 13-04-2024

G.8 15
G.7 284
G.6 8695 1110 7886
G.5 8115
G.4 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709
G.3 85278 18495
G.2 31258
G.1 36140
DB6 590891
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 9,8
1 5,0,5 6 7
2 - 7 8
3 3,2 8 4,6
4 4,0 9 5,5,1

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 10-04-2024

G.8 22
G.7 172
G.6 5740 6001 5428
G.5 8249
G.4 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372
G.3 01223 46530
G.2 78452
G.1 98251
DB6 035606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 2,1
1 1 6 5
2 2,8,8,3 7 2,2
3 5,0 8 4
4 0,9 9 1

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 06-04-2024

G.8 04
G.7 380
G.6 3901 0674 1813
G.5 0885
G.4 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027
G.3 81924 37244
G.2 70715
G.1 68799
DB6 249316
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1 5 3
1 3,5,6,5,6 6 -
2 7,4 7 4,4
3 - 8 0,5
4 7,4 9 9,9

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 03-04-2024

G.8 50
G.7 775
G.6 8676 7880 4647
G.5 0276
G.4 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146
G.3 62304 46859
G.2 55709
G.1 63304
DB6 736465
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,4 5 0,9
1 0 6 1,5
2 - 7 5,6,6,8
3 - 8 0,4
4 7,6 9 3,8

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 30-03-2024

G.8 09
G.7 242
G.6 1684 8873 4175
G.5 3716
G.4 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333
G.3 75373 10690
G.2 48131
G.1 48006
DB6 082493
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,6 5 9
1 6 6 -
2 - 7 3,5,3
3 4,3,1 8 4,8
4 2 9 3,8,0,3

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 27-03-2024

G.8 92
G.7 400
G.6 2348 6200 6299
G.5 8923
G.4 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772
G.3 60110 21638
G.2 70216
G.1 21522
DB6 954722
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 5,1,9
1 0,6 6 -
2 3,2,2 7 7,2
3 8 8 -
4 8,9 9 2,9,9

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 23-03-2024

G.8 88
G.7 807
G.6 2746 7820 6665
G.5 6173
G.4 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429
G.3 05823 88295
G.2 03724
G.1 18949
DB6 623653
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 3
1 9 6 5
2 0,5,5,2,9,3,4 7 3
3 - 8 8
4 6,4,9 9 5
X