XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 06-05-2024

G.8 99
G.7 276
G.6 7586 2026 7012
G.5 2105
G.4 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855
G.3 52964 82007
G.2 94928
G.1 34087
DB6 643466
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8,7 5 2,5,2,5
1 2 6 9,4,6
2 6,8 7 6
3 - 8 6,7
4 - 9 9,9

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 05-05-2024

G.8 03
G.7 464
G.6 2328 3434 2479
G.5 2768
G.4 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010
G.3 29451 20215
G.2 67574
G.1 81306
DB6 942752
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 2,1,2
1 0,5 6 4,8,1
2 8,1 7 9,0,4
3 4,9 8 -
4 9 9 -

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 29-04-2024

G.8 03
G.7 833
G.6 3109 6649 3232
G.5 0003
G.4 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115
G.3 58607 68578
G.2 02619
G.1 00306
DB6 983217
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,3,7,6 5 5,3
1 7,5,9,7 6 -
2 2 7 8
3 3,2 8 8
4 9 9 6

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 28-04-2024

G.8 99
G.7 367
G.6 3379 6745 1788
G.5 5510
G.4 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806
G.3 41302 17205
G.2 98934
G.1 90731
DB6 645478
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2,5 5 1
1 0,4 6 7,2
2 - 7 9,6,8
3 4,1 8 8,1
4 5 9 9,9

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 22-04-2024

G.8 57
G.7 517
G.6 1729 6476 0428
G.5 4909
G.4 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217
G.3 96845 91923
G.2 43752
G.1 74319
DB6 421244
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 7,2,2
1 7,7,9 6 -
2 9,8,3 7 6,6
3 - 8 2,1,2
4 5,4 9 -

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 21-04-2024

G.8 03
G.7 059
G.6 9222 5074 0639
G.5 0839
G.4 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926
G.3 81107 90065
G.2 22887
G.1 54959
DB6 985186
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7 5 9,0,9
1 5 6 4,5
2 2,6 7 4
3 9,9,1 8 7,6
4 1,9 9 -

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 15-04-2024

G.8 13
G.7 292
G.6 6946 6400 6351
G.5 7922
G.4 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152
G.3 94213 58888
G.2 51304
G.1 75688
DB6 208358
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,4 5 1,2,8
1 3,3,3 6 -
2 2 7 -
3 - 8 8,8
4 6,8,6 9 2,9,9

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 14-04-2024

G.8 34
G.7 503
G.6 5009 2854 7895
G.5 7123
G.4 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875
G.3 05102 02933
G.2 71191
G.1 16039
DB6 706255
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,2 5 4,0,5
1 4 6 -
2 3,3 7 6,7,5
3 4,3,9 8 -
4 - 9 5,6,1

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 08-04-2024

G.8 21
G.7 917
G.6 0429 8704 6880
G.5 1827
G.4 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859
G.3 98065 21526
G.2 09657
G.1 87671
DB6 727772
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 1,9,7
1 7,6 6 5,5
2 1,9,7,6 7 6,1,2
3 - 8 0
4 - 9 1

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 07-04-2024

G.8 11
G.7 198
G.6 0318 9799 9968
G.5 9123
G.4 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478
G.3 59542 63860
G.2 52237
G.1 13478
DB6 947853
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 1,8,2,7 6 8,9,0
2 3,7 7 8,8
3 7,7 8 -
4 7,2 9 8,9

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 01-04-2024

G.8 49
G.7 284
G.6 8770 3051 3111
G.5 0174
G.4 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473
G.3 83862 98066
G.2 82254
G.1 47579
DB6 168287
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,6,4
1 1,5 6 0,2,2,6
2 - 7 0,4,3,9
3 9 8 4,6,7
4 9 9 -

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 31-03-2024

G.8 45
G.7 533
G.6 5636 3905 9497
G.5 0385
G.4 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286
G.3 20596 79670
G.2 26055
G.1 34607
DB6 459200
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7,7,0 5 9,9,3,5
1 - 6 -
2 1 7 0
3 3,6 8 5,6
4 5 9 7,7,6

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 25-03-2024

G.8 43
G.7 083
G.6 5545 3082 5134
G.5 8077
G.4 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939
G.3 65054 63724
G.2 10518
G.1 73161
DB6 225438
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4
1 8 6 4,1,1
2 4,4 7 7
3 4,1,9,8 8 3,2
4 3,5 9 1

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 24-03-2024

G.8 26
G.7 390
G.6 1278 7132 7148
G.5 7794
G.4 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803
G.3 85196 43817
G.2 82864
G.1 91219
DB6 549035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 7
1 5,7,9 6 4
2 6,3 7 8,5,9
3 2,4,5 8 -
4 8 9 0,4,6
X