Hôm nay: Thứ Năm ngày 09/05/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 08-05-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 803 |
G.6 | 7080 8393 4653 |
G.5 | 3755 |
G.4 | 84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
G.3 | 02666 16854 |
G.2 | 96078 |
G.1 | 85209 |
DB6 | 136971 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,5,4,9 | 5 | 3,5,6,4 |
1 | - | 6 | 6 |
2 | 3,9,9 | 7 | 8,1 |
3 | - | 8 | 0 |
4 | 4 | 9 | 3,8 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 05-05-2024
G.8 | 99 |
G.7 | 662 |
G.6 | 5891 0155 9660 |
G.5 | 2433 |
G.4 | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
G.3 | 78645 26516 |
G.2 | 51587 |
G.1 | 93932 |
DB6 | 300892 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 5 |
1 | 5,6 | 6 | 2,0,2 |
2 | 5 | 7 | - |
3 | 3,2 | 8 | 7 |
4 | 2,6,3,5 | 9 | 9,1,2 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 01-05-2024
G.8 | 02 |
G.7 | 823 |
G.6 | 0615 5539 6274 |
G.5 | 6972 |
G.4 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 | 76313 74509 |
G.2 | 93371 |
G.1 | 41026 |
DB6 | 846835 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8,9 | 5 | - |
1 | 5,6,3 | 6 | - |
2 | 3,6 | 7 | 4,2,7,2,6,1 |
3 | 9,5 | 8 | - |
4 | 4,5 | 9 | - |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 28-04-2024
G.8 | 68 |
G.7 | 230 |
G.6 | 7221 9368 0733 |
G.5 | 5194 |
G.4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
G.3 | 73119 64036 |
G.2 | 85874 |
G.1 | 19874 |
DB6 | 014259 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 0,9 |
1 | 9 | 6 | 8,8,2 |
2 | 1,1,6 | 7 | 4,4 |
3 | 0,3,5,0,6 | 8 | - |
4 | - | 9 | 4 |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 24-04-2024
G.8 | 05 |
G.7 | 463 |
G.6 | 8059 1121 8406 |
G.5 | 0263 |
G.4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
G.3 | 31764 93711 |
G.2 | 49955 |
G.1 | 37738 |
DB6 | 862862 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,6,5 | 5 | 9,2,3,5 |
1 | 1 | 6 | 3,3,4,2 |
2 | 1 | 7 | 9 |
3 | 7,8 | 8 | - |
4 | - | 9 | 7,3 |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 21-04-2024
G.8 | 71 |
G.7 | 145 |
G.6 | 0503 5307 4010 |
G.5 | 6122 |
G.4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
G.3 | 53015 79895 |
G.2 | 56741 |
G.1 | 08666 |
DB6 | 615582 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,7 | 5 | 1,3 |
1 | 0,5 | 6 | 6 |
2 | 2 | 7 | 1,1,8 |
3 | 9 | 8 | 5,8,2 |
4 | 5,1 | 9 | 5 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 17-04-2024
G.8 | 31 |
G.7 | 648 |
G.6 | 5307 9172 8611 |
G.5 | 3689 |
G.4 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
G.3 | 76608 22388 |
G.2 | 67973 |
G.1 | 08403 |
DB6 | 328534 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0,0,8,3 | 5 | - |
1 | 1 | 6 | - |
2 | - | 7 | 2,5,3 |
3 | 1,3,4 | 8 | 9,8 |
4 | 8,4 | 9 | 2,0 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 14-04-2024
G.8 | 01 |
G.7 | 351 |
G.6 | 8557 0923 3565 |
G.5 | 0365 |
G.4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
G.3 | 74158 70097 |
G.2 | 07357 |
G.1 | 64599 |
DB6 | 473105 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,6,5 | 5 | 1,7,8,7 |
1 | 6,2 | 6 | 5,5,6 |
2 | 3 | 7 | - |
3 | - | 8 | 9,6 |
4 | 1 | 9 | 7,9 |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 10-04-2024
G.8 | 22 |
G.7 | 427 |
G.6 | 6143 9713 8380 |
G.5 | 2222 |
G.4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
G.3 | 61385 14283 |
G.2 | 24687 |
G.1 | 90794 |
DB6 | 182714 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 2 |
1 | 3,3,4 | 6 | - |
2 | 2,7,2,9,5 | 7 | - |
3 | - | 8 | 0,4,5,3,7 |
4 | 3,9 | 9 | 4 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 07-04-2024
G.8 | 78 |
G.7 | 811 |
G.6 | 7471 8401 5354 |
G.5 | 8297 |
G.4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 |
G.3 | 40923 85849 |
G.2 | 62429 |
G.1 | 91844 |
DB6 | 508281 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 4 |
1 | 1,6,9,3 | 6 | - |
2 | 3,9 | 7 | 8,1,0 |
3 | 8 | 8 | 1 |
4 | 7,9,4 | 9 | 7,7 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 03-04-2024
G.8 | 70 |
G.7 | 859 |
G.6 | 3938 9581 0706 |
G.5 | 7909 |
G.4 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 |
G.3 | 92325 16228 |
G.2 | 55150 |
G.1 | 01791 |
DB6 | 376716 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,9,8 | 5 | 9,4,0 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | 5,8 | 7 | 0,5 |
3 | 8 | 8 | 1,0 |
4 | 5,8 | 9 | 8,1 |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 31-03-2024
G.8 | 82 |
G.7 | 240 |
G.6 | 2133 0881 2310 |
G.5 | 7515 |
G.4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 |
G.3 | 31772 04960 |
G.2 | 92665 |
G.1 | 19088 |
DB6 | 210815 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,6 | 5 | - |
1 | 0,5,5 | 6 | 3,0,5 |
2 | - | 7 | 2 |
3 | 3 | 8 | 2,1,0,8 |
4 | 0,0 | 9 | 0,6 |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 27-03-2024
G.8 | 83 |
G.7 | 303 |
G.6 | 5771 8601 5321 |
G.5 | 0061 |
G.4 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
G.3 | 21080 36638 |
G.2 | 93241 |
G.1 | 72422 |
DB6 | 250326 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,1 | 5 | 2,2,9 |
1 | - | 6 | 1 |
2 | 1,7,2,2,6 | 7 | 1 |
3 | 8 | 8 | 3,3,0 |
4 | 4,1 | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 24-03-2024
G.8 | 16 |
G.7 | 339 |
G.6 | 8274 6397 5360 |
G.5 | 0620 |
G.4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 |
G.3 | 57683 73338 |
G.2 | 65417 |
G.1 | 66312 |
DB6 | 554694 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,7 | 5 | - |
1 | 6,1,7,2 | 6 | 0,5,5 |
2 | 0 | 7 | 4,9 |
3 | 9,5,8 | 8 | 3 |
4 | - | 9 | 7,4 |