XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 06-05-2024

G.8 20
G.7 035
G.6 8249 1183 9938
G.5 4487
G.4 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579
G.3 64996 70372
G.2 99786
G.1 97762
DB6 833301
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 8,8
1 - 6 2
2 0 7 9,2
3 5,8 8 3,7,1,6
4 9 9 5,3,6

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 04-05-2024

G.8 60
G.7 696
G.6 5406 8132 8130
G.5 3319
G.4 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844
G.3 00130 41719
G.2 74106
G.1 54533
DB6 742011
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,7,6 5 4
1 9,9,1 6 0,2
2 - 7 -
3 2,0,0,3 8 -
4 9,4 9 6,7

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 29-04-2024

G.8 11
G.7 249
G.6 7277 9218 3780
G.5 9412
G.4 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508
G.3 44130 62631
G.2 10798
G.1 95677
DB6 393297
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8 5 -
1 1,8,2 6 0
2 - 7 7,3,7,7
3 0,0,1 8 0,8
4 9 9 8,7

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 27-04-2024

G.8 80
G.7 925
G.6 7867 9520 2730
G.5 8722
G.4 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382
G.3 29448 35953
G.2 28423
G.1 18456
DB6 598621
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,6
1 - 6 7
2 5,0,2,8,3,1 7 -
3 0,1,0,7 8 0,3,2
4 8 9 5

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 22-04-2024

G.8 89
G.7 630
G.6 5258 2042 5126
G.5 6452
G.4 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191
G.3 58414 12911
G.2 76422
G.1 10690
DB6 689897
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8,2,8
1 4,1 6 -
2 6,5,3,2 7 8
3 0 8 9
4 2,2 9 1,0,7

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 20-04-2024

G.8 40
G.7 718
G.6 1846 7012 5636
G.5 7251
G.4 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377
G.3 65794 20437
G.2 55121
G.1 88161
DB6 597474
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 1,0,0
1 8,2 6 6,1
2 1 7 7,4
3 6,7 8 2
4 0,6 9 9,4

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 15-04-2024

G.8 98
G.7 494
G.6 1973 0520 6979
G.5 3468
G.4 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467
G.3 91018 28489
G.2 63050
G.1 24696
DB6 903684
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0
1 6,8 6 8,7
2 0,2 7 3,9,8
3 - 8 9,4
4 - 9 8,4,2,7,6

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 13-04-2024

G.8 70
G.7 974
G.6 8198 4977 8302
G.5 5714
G.4 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806
G.3 51613 86409
G.2 44565
G.1 65226
DB6 309125
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6,9 5 -
1 4,6,3,5,3 6 5
2 6,5 7 0,4,7,6
3 6 8 -
4 2 9 8

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 08-04-2024

G.8 35
G.7 190
G.6 4191 4489 3914
G.5 2524
G.4 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147
G.3 61472 28640
G.2 06394
G.1 98034
DB6 529215
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6
1 4,5 6 -
2 4 7 2
3 5,4 8 9,8
4 3,7,0 9 0,1,8,8,4

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 06-04-2024

G.8 91
G.7 127
G.6 0092 9586 2241
G.5 3772
G.4 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460
G.3 43280 02985
G.2 78420
G.1 93846
DB6 193631
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 1 6 0
2 7,0 7 2,5
3 7,1 8 6,0,5
4 1,4,6 9 1,2

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 01-04-2024

G.8 56
G.7 465
G.6 5390 8939 0659
G.5 6691
G.4 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249
G.3 66871 47492
G.2 11314
G.1 65548
DB6 013739
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,9
1 7,6,4 6 5,0
2 4,3 7 1
3 9,6,9 8 -
4 9,8 9 0,1,2

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 30-03-2024

G.8 59
G.7 049
G.6 2230 7785 5399
G.5 0884
G.4 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980
G.3 95342 22890
G.2 88487
G.1 93533
DB6 379085
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 9
1 - 6 -
2 - 7 9,3
3 0,3 8 5,4,8,0,7,5
4 9,5,9,2 9 9,0

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 25-03-2024

G.8 67
G.7 530
G.6 2766 7226 3632
G.5 2857
G.4 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906
G.3 36656 30970
G.2 57284
G.1 83153
DB6 252048
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6 5 7,6,3
1 8 6 7,6
2 6 7 0
3 0,2 8 5,5,4
4 8 9 8,9

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 23-03-2024

G.8 67
G.7 170
G.6 0196 1293 9725
G.5 6014
G.4 98015 70263 41836 61686 99381 43950 26564
G.3 84240 12643
G.2 59499
G.1 93961
DB6 232734
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 4,5 6 7,3,4,1
2 5 7 0
3 6,4 8 6,1
4 0,3 9 6,3,9
X