Hôm nay: Thứ Hai ngày 29/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
Thống kê Giải Đặc Biệt Năm - Bảng Đặc Biệt theo năm
Thống kê giải đặc biệt năm xổ số Miền Bắc năm 2024
Lưu ý: Kéo thanh trượt để xem đầy đủ kết quả của các tháng
Ngày | Th1 | Th2 | Th3 | Th4 | Th5 | Th6 | Th7 | Th8 | Th9 | Th10 | Th11 | Th12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 42932 | 87444 | 71961 | 19052 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
2 | 10956 | 28174 | 77433 | 62909 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
3 | 62495 | 33389 | 17632 | 67364 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
4 | 10240 | 13300 | 58535 | 69389 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
5 | 38267 | 69876 | 87122 | 72666 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
6 | 72794 | 91267 | 32939 | 00312 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
7 | 69618 | 67384 | 03047 | 93374 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
8 | 91089 | 85852 | 71307 | 30147 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
9 | 48877 | ... | 97041 | 16510 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
10 | 73732 | ... | 98352 | 14138 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
11 | 28285 | ... | 68333 | 69356 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
12 | 13113 | ... | 00212 | 12073 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
13 | 68586 | 39100 | 91753 | 90649 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
14 | 91138 | 17670 | 69169 | 71396 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
15 | 63261 | 48331 | 12334 | 99369 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
16 | 95539 | 34864 | 05667 | 96850 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
17 | 76553 | 58294 | 39399 | 90289 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
18 | 54998 | 39903 | 78723 | 62904 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
19 | 14609 | 75801 | 15636 | 26592 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
20 | 70964 | 57406 | 35144 | 29379 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
21 | 45819 | 99937 | 81866 | 19980 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
22 | 36910 | 82488 | 95371 | 15525 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
23 | 87441 | 16053 | 59882 | 12681 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
24 | 61661 | 57333 | 88274 | 69952 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
25 | 77375 | 15545 | 16342 | 36594 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
26 | 20347 | 27234 | 59619 | 57620 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
27 | 61579 | 36209 | 20645 | 25842 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
28 | 68274 | 77645 | 49879 | 37696 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
29 | 75346 | 39648 | 37869 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
30 | 08524 | ... | 62135 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31 | 47666 | ... | 36909 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Các ô màu vàng nhạt ứng với ngày chủ nhật
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ NHIỀU nhất
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
89 - 4 lần | 74 - 4 lần | 52 - 4 lần | 09 - 4 lần | 94 - 3 lần |
79 - 3 lần | 69 - 3 lần | 67 - 3 lần | 66 - 3 lần | 64 - 3 lần |
61 - 3 lần | 53 - 3 lần | 47 - 3 lần | 45 - 3 lần | 33 - 3 lần |
32 - 3 lần | 96 - 2 lần | 56 - 2 lần | 44 - 2 lần | 42 - 2 lần |
41 - 2 lần | 39 - 2 lần | 38 - 2 lần | 35 - 2 lần | 34 - 2 lần |
19 - 2 lần | 12 - 2 lần | 10 - 2 lần | 00 - 2 lần | |
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ ÍT nhất
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
99 - 1 lần | 98 - 1 lần | 95 - 1 lần | 92 - 1 lần | 88 - 1 lần |
86 - 1 lần | 85 - 1 lần | 84 - 1 lần | 82 - 1 lần | 81 - 1 lần |
80 - 1 lần | 77 - 1 lần | 76 - 1 lần | 75 - 1 lần | 73 - 1 lần |
71 - 1 lần | 70 - 1 lần | 50 - 1 lần | 49 - 1 lần | 48 - 1 lần |
46 - 1 lần | 40 - 1 lần | 37 - 1 lần | 36 - 1 lần | 31 - 1 lần |
25 - 1 lần | 24 - 1 lần | 23 - 1 lần | 22 - 1 lần | 20 - 1 lần |
Thống kê Đầu - Đuôi - Tổng Giải Đặc Biệt Năm 2023
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
0 | 11 lần | 9 lần | 11 lần |
1 | 8 lần | 9 lần | 15 lần |
2 | 5 lần | 14 lần | 9 lần |
3 | 17 lần | 10 lần | 12 lần |
4 | 16 lần | 17 lần | 8 lần |
5 | 10 lần | 9 lần | 12 lần |
6 | 15 lần | 12 lần | 11 lần |
7 | 13 lần | 9 lần | 17 lần |
8 | 11 lần | 6 lần | 10 lần |
9 | 9 lần | 20 lần | 10 lần |
- Xem kết quả XSMB 29/04/2024
- Kết quả xổ số siêu tốc và chính xác nhất XS Miền Bắc trực tiếp vào lúc 18h15 Thứ 2
- Xem thống kê lô kết do người dùng chọn ngày hôm nay
- Xem thống kê lô gan chuẩn xác nhất
- Xem phân tích kết quả xổ số Miền Bắc
- Quay thử Miền Bắc hôm nay
Thông tin về Thống kê giải Đặc biệt theo Năm
Bảng Đặc Biệt Năm - Thống kê giải Đặc biệt theo Năm cung cấp số liệu chi tiết giải đặc biệt của các năm 2023, năm 2022, 2021 và nhiều năm khác.
Xem thống kê 2 số cuối giải Đặc biệt theo năm ở các hạng mục, xuất hiện nhiều nhất, ít nhất, liên tiếp,... chính xác nhất.
Bảng đặc biệt năm - Bảng đặc biệt năm 2023